Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Whatsapp
Tin nhắn
0/1000
Công cụ mài và cắt
Trang chủ> Trung Tâm Sản Phẩm> Công cụ mài và cắt

Đầu đục kim loại cứng

Vật liệu: Được làm từ kim loại cứng chất lượng cao (carbua tungsten), nổi tiếng với độ cứng tuyệt vời, khả năng chống mài mòn và độ bền trong các ứng dụng mài demanding.

Thiết kế: Đặc điểm nổi bật là răng cắt chéo cho việc loại bỏ vật liệu hiệu quả, có sẵn ở nhiều hình dạng khác nhau (ví dụ: trụ tròn, bóng, vòm nhọn) và đường kính trục (3mm, 6mm) cho công việc chính xác.

Ứng dụng: Dùng để loại bỏ burr, tạo hình, xử lý mối hàn và hoàn thiện bề mặt trên thép hợp kim cao, thép không gỉ, gang và nhựa.

Tương thích: Thiết kế để sử dụng với máy mài và công cụ quay hỗ trợ trục 3mm hoặc 6mm, hoạt động ở tốc độ 6.000–25.000 RPM (tốc độ cắt tối ưu: 300 m/phút).

Ưu điểm:

Độ chính xác cao: Răng cắt chéo đảm bảo việc loại bỏ vật liệu sạch sẽ và được kiểm soát.

Tuổi thọ dài: Cấu tạo từ cacbua tungsten chịu mài mòn ngay cả khi sử dụng nặng.

Hình dạng đa dạng: Bao gồm các thiết kế hình trụ, hình cầu, đầu nhọn, và hình nón cho nhiều công việc khác nhau.

Khả năng chống nhiệt: Phù hợp cho các hoạt động tốc độ cao mà không mất hiệu suất cắt.

Mô tả số:

Ví dụ S1020M06 (Chiều dài tay cầm tiêu chuẩn 40)

Mã hình dạng Đường kính cạnh: S 10

Chiều dài lưỡi: 20

Hồ sơ răng:M

Đường kính tay cầm:06

Qufline&Code Hình minh họa Số đơn hàng Kích thước Răng Giá đơn vị (nguyên)
Chuẩn bị Chiều dài lưỡi Đường kính tay cầm Tổng chiều dài Ren côn
Mã hình trụ A Hard Metal Rotary Burrs supplier A0313M03 3 13 3 50 M 18
A0413M04 4 13 3 50 M 22
A0616M06 6 16 6 56 M 29
A0820M06 8 20 6 60 M 31
A1020M06 10 20 6 60 M 38
A1225M06 12 25 6 65 M 56
A1425M06 14 25 6 65 M 71
A1625M06 16 25 6 65 M 90
A0804M06 8 4 6 54 M 18
A1005M06 10 5 6 50 M 22
A1205M06 12 5 6 45 M 27
A1606M06 16 6 6 46 M 37
Cầu tròn mũi bóng CodeC Hard Metal Rotary Burrs details C0313M03 3 13 3 50 M 18
C0413M04 4 13 3 50 M 22
C0616M06 6 16 6 56 M 32
C0820M06 8 20 6 60 M 34
C1020M06 10 20 6 60 M 37
C1225M06 12 25 6 65 M 56
C1425M06 14 25 6 65 M 71
C1625M06 16 25 6 65 M 90
Mã Cầu Hard Metal Rotary Burrs manufacture D0303M03 3 2.7 3 50 M 18
D0403M04 4 3.6 3 50 M 22
D0605M06 6 5.4 6 55 M 26
D0807M06 8 7.2 6 57 M 30
D1009M06 10 9 6 45 M 34
D1210M06 12 10.8 6 55 M 49
D1412M06 14 12 6 52 M 56
D1614M06 16 14.4 6 54 M 60
Mã Ovan Hard Metal Rotary Burrs manufacture E0610M06 6 10 6 60 M 36
E0813M06 8 13 6 58 M 40
E1016M06 10 16 6 61 M 45
E1220M06 12 20 6 60 M 56
E1422M06 14 22 6 62 M 71
E1625M06 16 25 6 65 M 90
Vòm mũi nhọn CodeF Hard Metal Rotary Burrs details F0313M03 3 2.7 3 50 M 18
F0403M04 4 3.6 3 50 M 32
F0605M06 6 5.4 6 55 M 36
F0807M06 8 7.2 6 57 M 38
F1009M06 10 9 6 45 M 56
F1210M06 12 10.8 6 55 M 71
F1412M06 14 12 6 52 M 86
Mã CodeG mũi cong hình cung Hard Metal Rotary Burrs factory G0313M03 3 2.7 3 50 M 18
G0618M06 4 3.6 3 50 M 37
G0817M06 6 5.4 6 55 M 40
G1020M06 8 7.2 6 57 M 45
G1225M06 10 9 6 45 M 56
G1425M06 12 10.8 6 55 M 71
G1625M06 14 12 6 52 M 86
Mã xy lanh Tirch Hard Metal Rotary Burrs manufacture H0307M03 3 7 3 50 M 18
H0618M06 6 18 6 63 M 37
H0820M06 8 20 6 60 M 40
H1025M06 10 25 6 65 M 45
H1232M06 12 32 6 72 M 60
H1636M06 16 36 6 76 M 94
60℃ hình nón CodeJ Hard Metal Rotary Burrs supplier J0605M06 6 5.2 6 55 60° M 29
J0807M06 8 7 6 55 60° M 31
J1008M06 10 8.7 6 53 60° M 38
J1210M06 12 10.4 6 55 60° M 45
J1613M06 16 13.8 6 56 60° M 46
90℃ hình nón CodeK Hard Metal Rotary Burrs factory K0603M06 6 3 6 55 90° M 29
K0804M06 8 4 6 52 90° M 31
K1005M06 10 5 6 50 90° M 38
K1206M06 12 6 6 51 90° M 45
K1608M06 16 8 6 53 90° M 56
Giảm côn với đầu bóng Mã L Hard Metal Rotary Burrs factory L0313M03 3 13 3 50 10° M 18
L0413M04 4 13 3 50 10° M 22
L0616M06 6 16 6 56 40° M 29
L0822M06 8 12 6 62 40° M 34
L1025M06 10 25 6 65 40° M 40
L1228M06 12 28 6 68 40° M 53
L1633M06 16 33 6 73 40° M 90
Mũi nhọn hình nón CodeM Hard Metal Rotary Burrs supplier M0313M03 3 13 3 50 14° M 18
M0413M04 4 13 3 50 14° M 22
M0618M06 6 18 6 58 14° M 36
M0817M06 8 17 6 57 26° M 38
M1020M06 10 20 6 60 25° M 44
M1225M06 12 25 6 65 25° M 56
M1425M06 14 25 6 65 30° M 71
M1625M06 16 25 6 65 32° M 86
Hình nón ngược CodeN Hard Metal Rotary Burrs details N1213M06 12 13 6 53 20° M 45
N1616M06 16 16 6 56 20° M 60
N1005M06 10 5 6 50 20° M 38
N1205M06 12 5 6 50 26° M 45
N1606M06 16 6 6 46 30° M 68
Mã hình nón tròn Hard Metal Rotary Burrs details S0313M03 3 13 3 50 M 18
S0413M04 4 13 3 50 M 22
S0616M06 6 14 6 54 M 28
S0820M06 8 17 6 57 12° M 31
S1020M06 10 20 6 60 12° M 38
S1225M06 12 20 6 60 16° M 53
S1425M06 14 28 6 68 16° M 86
S1625M06 8 4 6 54 16° M 30
S0804M06 10 5 6 50 22° M 38
S1005M06 12 5 6 45 26° M 53
S1205M06 16 6 6 46 30° M 86
Loại Dise với cạnh cong CodeT Hard Metal Rotary Burrs details T0804M06 8 4 6 54 M 22
T1005M06 10 5 6 50 M 25
T1202M06 12 2 6 45 M 29
T1205M06 12 5 6 45 M 29
T1603M06 16 3 6 45 M 42
T1604M06 16 4 6 45 M 42
T1605M06 16 6 6 46 M 42
Xi lanh lõm CodeU Hard Metal Rotary Burrs details U0610M06 6 10 6 50 M 36
U0815M06 8 15 6 55 M 40
U1020M06 10 20 6 60 M 45
U1225M06 12 25 6 65 M 51
U1625M06 16 25 6 65 M 72
Mũi hình bán nguyệt tròn CodeW Hard Metal Rotary Burrs manufacture W0614M03 6 14 6 54 M 33
W0818M06 8 18 6 58 M 35
W1018M06 10 18 6 58 M 38
W1222M06 12 22 6 62 M 56
W1422M06 4 22 6 62 M 68
W1622M06 16 22 6 62 M 90
Loại Dise với mã 90 CodeY Hard Metal Rotary Burrs manufacture Y1202M06 12 2 6 45 90° M 30
Y1603M06 16 3 6 45 90° M 42
Y2505M06 25 5 6 45 90° M 58

图片2.png 图片3.png

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Whatsapp
Tin nhắn
0/1000

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Whatsapp
Tin nhắn
0/1000